Có 1 kết quả:

出貨 xuất hoá

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Lấy hàng hóa ra.
2. Chế tạo hóa vật.
3. Bỏ tiền ra. ◇Sử Kí 史記: “Xuất hóa giả trừ tội” 出貨者除罪 (Bình chuẩn thư 平準書) Bỏ tiền ra được miễn tội.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đem hàng ra.

Bình luận 0